Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hưởng một ngày vui
* thngữ|- to make a day of it
* Từ tham khảo/words other:
-
láo xược
-
lao xuống
-
lao xương sống
-
lao xương và các khớp xương
-
lấp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hưởng một ngày vui
* Từ tham khảo/words other:
- láo xược
- lao xuống
- lao xương sống
- lao xương và các khớp xương
- lấp