Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
làm hiệu
- to serve as a signal|= bắn ba phát súng lục làm hiệu three pistol shots served as the signal
* Từ tham khảo/words other:
-
rượn chơi
-
rườn rượt
-
ruồng
-
ruỗng
-
ruộng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
làm hiệu
* Từ tham khảo/words other:
- rượn chơi
- rườn rượt
- ruồng
- ruỗng
- ruộng