Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hướng
* noun
- way; direction
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hướng
- way; direction|= chúng ta sẽ đi hướng nào? which way shall we go?; in which direction shall we go?|= họ đi mỗi người một hướng they went their separate ways
* Từ tham khảo/words other:
-
buốt thấu xương
-
bươu
-
bướu
-
bướu ác
-
bướu cây
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hướng
* Từ tham khảo/words other:
- buốt thấu xương
- bươu
- bướu
- bướu ác
- bướu cây