Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hương án
- Incense-table (placed in front of the altar)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hương án
- incense-table (placed in front of the altar)
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng tắm hơi
-
buồng tắm hơi nước
-
buồng tắm hương sen
-
buông tay
-
buông tha
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hương án
* Từ tham khảo/words other:
- buồng tắm hơi
- buồng tắm hơi nước
- buồng tắm hương sen
- buông tay
- buông tha