Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
buông tha
* verb
- To disengage, to spare
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
buông tha
- to let somebody go; to spare
* Từ tham khảo/words other:
-
bài bản
-
bài bàn thêm
-
bài banke
-
bài báo
-
bài báo cắt ra
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
buông tha
* Từ tham khảo/words other:
- bài bản
- bài bàn thêm
- bài banke
- bài báo
- bài báo cắt ra