Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hương ẩm
- (từ cũ; nghĩa cũ) Post-worship feast (ở nông thôn ngày xưa)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hương ẩm
- (từ nghĩa cũ) post-worship feast (ở nông thôn ngày xưa)
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng tắm hơi nước
-
buồng tắm hương sen
-
buông tay
-
buông tha
-
buông thả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hương ẩm
* Từ tham khảo/words other:
- buồng tắm hơi nước
- buồng tắm hương sen
- buông tay
- buông tha
- buông thả