húng hắng | - Have a slight and sporadic cough, have a dry cough =Cúm sắp khỏi hẳn, chỉ còn húng hắng ho+To have nearly recovered from flu, with only a slight and sporadic cough left |
húng hắng | - have a slight and sporadic cough, have a dry cough|= cúm sắp khỏi hẳn, chỉ còn húng hắng ho to have nearly recovered from flu, with only a slight and sporadic cough left |
* Từ tham khảo/words other:
- buôn chứng khoán
- buôn chuyến
- buồn cười
- buồn cười hoặc lố bịch
- buồn da diết