Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hứa hẹn
* verb
- to promise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hứa hẹn
- to promise|= đừng hứa hẹn nữa! tôi chẳng bao giờ tin anh nữa đâu! stop promising! i shall never believe you again!|- xem đầy triển vọng
* Từ tham khảo/words other:
-
buồng máy
-
buông miệng
-
buồng mổ
-
buồng ngồi chơi
-
buồng ngủ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hứa hẹn
* Từ tham khảo/words other:
- buồng máy
- buông miệng
- buồng mổ
- buồng ngồi chơi
- buồng ngủ