Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp lý
- sensible; rational; logical; reasonable|= tìm cách giải quyết vấn đề hợp lý nhất to look for the most sensible way of settling a problem|= quyết định của ông ta không có cơ sở hợp lý thre was no rational basis for his decision
* Từ tham khảo/words other:
-
giáo học pháp
-
giao hội
-
giáo hội
-
giáo hội cao đài
-
giáo hội cơ đốc cổ ai cập
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp lý
* Từ tham khảo/words other:
- giáo học pháp
- giao hội
- giáo hội
- giáo hội cao đài
- giáo hội cơ đốc cổ ai cập