Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp đồng li xăng
- license agreement|= sản xuất lốp xe theo hợp đồng li xăng to manufacture tyres under license
* Từ tham khảo/words other:
-
cấp cho
-
cấp cho ai một số tiền tiêu
-
cặp chó săn
-
cấp cứu
-
cặp da
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp đồng li xăng
* Từ tham khảo/words other:
- cấp cho
- cấp cho ai một số tiền tiêu
- cặp chó săn
- cấp cứu
- cặp da