Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hợp đồng dạy nghề
- contract of apprenticeship; training contract
* Từ tham khảo/words other:
-
ngọt như mía lùi
-
ngọt như mít lùi
-
ngọt như xi-rô
-
ngọt quá
-
ngọt sắc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hợp đồng dạy nghề
* Từ tham khảo/words other:
- ngọt như mía lùi
- ngọt như mít lùi
- ngọt như xi-rô
- ngọt quá
- ngọt sắc