Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
vệ sinh phòng bệnh
- prophylactic hygiene
* Từ tham khảo/words other:
-
cày ruộng
-
cây sắn
-
cây sáo
-
cày sắt
-
cày sâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
vệ sinh phòng bệnh
* Từ tham khảo/words other:
- cày ruộng
- cây sắn
- cây sáo
- cày sắt
- cày sâu