Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng nhung
- (thục) Velvety rose
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồng nhung
- (thục) velvety rose
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc trọng tội
-
buộc túm
-
buộc vào
-
bước vào
-
buộc vào bến
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng nhung
* Từ tham khảo/words other:
- buộc trọng tội
- buộc túm
- buộc vào
- bước vào
- buộc vào bến