Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng ngoại
- Infra-red
=Tia hồng ngoại+Infra-red rays
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồng ngoại
- infrared|= tia hồng ngoại infrared rays
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc tội trả lại
-
bước trật
-
buộc trọng tội
-
buộc túm
-
buộc vào
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng ngoại
* Từ tham khảo/words other:
- buộc tội trả lại
- bước trật
- buộc trọng tội
- buộc túm
- buộc vào