Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồng hộc
- Throbbing wildly
=Chạy nhanh qúa, thở hồng hộc+To have one's heart throb wildly after a very fast run
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồng hộc
- throbbing wildly|= chạy nhanh qúa, thở hồng hộc to have one's heart throb wildly after a very fast run
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc tội
-
bước tới
-
buộc tội cho
-
buộc tội chống lại
-
buộc tội lẫn nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồng hộc
* Từ tham khảo/words other:
- buộc tội
- bước tới
- buộc tội cho
- buộc tội chống lại
- buộc tội lẫn nhau