Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỏng công việc
- to mess up the work
* Từ tham khảo/words other:
-
máy chuội bằng lưu huỳnh
-
máy chụp ảnh xa
-
máy chụp hình
-
máy chụp phổi
-
máy chuyển động qua lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỏng công việc
* Từ tham khảo/words other:
- máy chuội bằng lưu huỳnh
- máy chụp ảnh xa
- máy chụp hình
- máy chụp phổi
- máy chuyển động qua lại