Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
lệch vẹo
- awry
* Từ tham khảo/words other:
-
tật bàn chân vẹo
-
tất bật
-
tật bệnh
-
tắt bếp
-
tạt bóng sang trái
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
lệch vẹo
* Từ tham khảo/words other:
- tật bàn chân vẹo
- tất bật
- tật bệnh
- tắt bếp
- tạt bóng sang trái