Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòn máu
- clot of blood
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạc đàn
-
nhạc dân tộc
-
nhạc dạo tùy ứng
-
nhạc đề
-
nhạc đệm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòn máu
* Từ tham khảo/words other:
- nhạc đàn
- nhạc dân tộc
- nhạc dạo tùy ứng
- nhạc đề
- nhạc đệm