Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòn gạch
- piece of brick
* Từ tham khảo/words other:
-
ống dây
-
ống dây cần câu nhấp
-
ống dây điện ngầm
-
ống đếm giọt
-
ông địa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòn gạch
* Từ tham khảo/words other:
- ống dây
- ống dây cần câu nhấp
- ống dây điện ngầm
- ống đếm giọt
- ông địa