Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
tin đồn
* noun
- rumour
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
tin đồn
- report; rumour; hearsay|= có tin đồn là sắp có cuộc trưng cầu dân ý ở nước này there are rumours of an imminent referendum in this country; rumour has it that a referendum is imminent in this country
* Từ tham khảo/words other:
-
chứng nghiện thuốc tê mê
-
chứng ngộ độc quinin
-
chứng ngộ độc thịt
-
chứng ngộ độc xúc xích
-
chứng ngọng r
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
tin đồn
* Từ tham khảo/words other:
- chứng nghiện thuốc tê mê
- chứng ngộ độc quinin
- chứng ngộ độc thịt
- chứng ngộ độc xúc xích
- chứng ngọng r