Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồn bạch
- (lit) white soul; a sort of effigy or crude image of a person made of white silk
* Từ tham khảo/words other:
-
chưng
-
chừng
-
chứng
-
chững
-
chửng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồn bạch
* Từ tham khảo/words other:
- chưng
- chừng
- chứng
- chững
- chửng