Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơn ai hết
- none better than one|= hơn ai hết, anh thừa hiểu rằng ông ta là cha của anh you are well aware, none better than you, that he's your father|= nó rành núi lửa hơn ai hết he knows volcanoes better than anybody else/anyone alive
* Từ tham khảo/words other:
-
mò đến
-
mỏ đèn
-
mô đen
-
mở đèn
-
mờ đi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơn ai hết
* Từ tham khảo/words other:
- mò đến
- mỏ đèn
- mô đen
- mở đèn
- mờ đi