Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả tiễn tầm nhiệt
- heat-seeking missile
* Từ tham khảo/words other:
-
gần biển
-
gần bình quân
-
gần bờ
-
gắn bó
-
gắn bó chặt chẽ với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả tiễn tầm nhiệt
* Từ tham khảo/words other:
- gần biển
- gần bình quân
- gần bờ
- gắn bó
- gắn bó chặt chẽ với