Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bò nheo bò nhóc
- be left unattended
* Từ tham khảo/words other:
-
kim loại để thí nghiệm
-
kim loại để thử
-
kim loại hóa
-
kim loại học
-
kim loại kiềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bò nheo bò nhóc
* Từ tham khảo/words other:
- kim loại để thí nghiệm
- kim loại để thử
- kim loại hóa
- kim loại học
- kim loại kiềm