Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bồ nhí
* dtừ|- (tiếng lóng) young girlfriend
* Từ tham khảo/words other:
-
môn bài
-
môn bài bán rượu chai
-
môn bài bị ghi
-
món bánh mì rán phó mát
-
món bánh mì rán với phó mát
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bồ nhí
* Từ tham khảo/words other:
- môn bài
- môn bài bán rượu chai
- môn bài bị ghi
- món bánh mì rán phó mát
- món bánh mì rán với phó mát