Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoả tiễn phòng không
- antiaircraft missile
* Từ tham khảo/words other:
-
phái bảo hoàng
-
phải bệnh
-
phải bị trừng phạt
-
phải biết
-
phái bộ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoả tiễn phòng không
* Từ tham khảo/words other:
- phái bảo hoàng
- phải bệnh
- phải bị trừng phạt
- phải biết
- phái bộ