Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôm sau
- The following day, the next day
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hôm sau
- the next day; the following day; the day after|= sáng hôm sau the next morning; the following morning; the morning after|= chiều hôm sau the next afternoon; the afternoon after
* Từ tham khảo/words other:
-
bước lướt
-
bước lướt nhanh
-
bước mau
-
buộc móc vào
-
bước một
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôm sau
* Từ tham khảo/words other:
- bước lướt
- bước lướt nhanh
- bước mau
- buộc móc vào
- bước một