Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
bước lướt
- Glide
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
bước lướt
- glide
* Từ tham khảo/words other:
-
bài đả kích
-
bài đặc biệt
-
bãi đằm
-
bài đàn
-
bại danh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
bước lướt
* Từ tham khảo/words other:
- bài đả kích
- bài đặc biệt
- bãi đằm
- bài đàn
- bại danh