Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hôm đó
- that day|= kể từ hôm đó nó giận tôi luôn he's been angry with me since that day/from that day on
* Từ tham khảo/words other:
-
không công nhận là đúng
-
không cứ
-
không cử động
-
không cụ thể
-
không cư trú được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hôm đó
* Từ tham khảo/words other:
- không công nhận là đúng
- không cứ
- không cử động
- không cụ thể
- không cư trú được