Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hỏi tiền
* verb
-to ask for money
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hỏi tiền
* đtừ|- to ask for money
* Từ tham khảo/words other:
-
búi tó
-
búi tóc
-
búi tóc cao
-
búi tóc nhỏ
-
bụi trần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hỏi tiền
* Từ tham khảo/words other:
- búi tó
- búi tóc
- búi tóc cao
- búi tóc nhỏ
- bụi trần