Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội thoại
- talk, converse
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hội thoại
- to talk; to converse
* Từ tham khảo/words other:
-
buộc lại
-
bước lại gần
-
bước lê đi
-
bước lên
-
bước lên thoăn thoắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội thoại
* Từ tham khảo/words other:
- buộc lại
- bước lại gần
- bước lê đi
- bước lên
- bước lên thoăn thoắt