Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hội nguyên
- (từ cũ; nghĩa cũ) First laureate at pre-Court Copetition examination
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hội nguyên
(từ-nghĩa cũ) first laureate at pre-court copetition examination
* Từ tham khảo/words other:
-
bước gian nan
-
bước giật lùi
-
bước hụt
-
bước khiêu vũ
-
bước khoan
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hội nguyên
* Từ tham khảo/words other:
- bước gian nan
- bước giật lùi
- bước hụt
- bước khiêu vũ
- bước khoan