Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hồi hương
- Anise
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hồi hương
- to go home; to return home|= cho những người tị nạn hồi hương to repatriate refugees; to send refugees home|= chương trình hồi hương tự nguyện program of voluntary repatriation
* Từ tham khảo/words other:
-
bước
-
buộc ai phải manh động
-
buộc bằng đai
-
buộc bằng dây
-
buộc bằng dây băng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hồi hương
* Từ tham khảo/words other:
- bước
- buộc ai phải manh động
- buộc bằng đai
- buộc bằng dây
- buộc bằng dây băng