Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hơi đỏ
* ttừ|- reddish, ruddy, pink
* Từ tham khảo/words other:
-
hiệp định chung về thuế quan
-
hiệp định dẫn độ
-
hiệp định đình chiến
-
hiệp định ngưng bắn
-
hiệp định thanh toán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hơi đỏ
* Từ tham khảo/words other:
- hiệp định chung về thuế quan
- hiệp định dẫn độ
- hiệp định đình chiến
- hiệp định ngưng bắn
- hiệp định thanh toán