Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trại miệng
- to make a slip of the toungue
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh gỗ giữ ván cửa
-
thanh gỗ mỏng
-
thành góc
-
thanh gươm
-
thành hai phần bằng nhau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trại miệng
* Từ tham khảo/words other:
- thanh gỗ giữ ván cửa
- thanh gỗ mỏng
- thành góc
- thanh gươm
- thành hai phần bằng nhau