Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
trại miệng
- to make a slip of the toungue
* Từ tham khảo/words other:
-
thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu
-
thằng cha ấy thế là hết thời rồi
-
thằng cha ấy thế là toi rồi
-
thằng cha khó chịu
-
thằng cha láu cá
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
trại miệng
* Từ tham khảo/words other:
- thằng cha ấy chẳng hòng gì được nữa đâu
- thằng cha ấy thế là hết thời rồi
- thằng cha ấy thế là toi rồi
- thằng cha khó chịu
- thằng cha láu cá