hỏi | * verb - to ask; to question, to inquire; to interrogate =hỏi thăm việc gì+to ask about something |
hỏi | - to ask; to question; to inquire; to interrogate|= tôi muốn hỏi anh một câu i want to ask you a question|= tôi khoá cửa nhé? - tất nhiên, còn phải hỏi! shall i lock the door? - of course, what a question! |
* Từ tham khảo/words other:
- bùi nhùi
- bùi nhùi thép
- bụi nước
- bụi phổi
- bụi phóng xạ