Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hốc sâu
* dtừ|- pot-hole
* Từ tham khảo/words other:
-
tác phẩm mỹ thuật đời xưa
-
tác phẩm ngắn
-
tác phẩm nghệ thuật
-
tác phẩm thông thái rởm
-
tác phẩm văn chương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hốc sâu
* Từ tham khảo/words other:
- tác phẩm mỹ thuật đời xưa
- tác phẩm ngắn
- tác phẩm nghệ thuật
- tác phẩm thông thái rởm
- tác phẩm văn chương