Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học nhồi nhét
* thngữ|- to cram up
* Từ tham khảo/words other:
-
tản khai
-
tán khéo
-
tân khổ
-
tân khoa
-
tàn khốc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học nhồi nhét
* Từ tham khảo/words other:
- tản khai
- tán khéo
- tân khổ
- tân khoa
- tàn khốc