Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mài mại
- vaguely; small freshwater fish (cá mài mạij
* Từ tham khảo/words other:
-
thiếu kinh nghiệm
-
thiếu kính trọng
-
thiếu kỹ năng
-
thiếu lãnh đạo
-
thiếu lễ độ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mài mại
* Từ tham khảo/words other:
- thiếu kinh nghiệm
- thiếu kính trọng
- thiếu kỹ năng
- thiếu lãnh đạo
- thiếu lễ độ