Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
mai mái
* adj
- leaden
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
mai mái
- leaden; pale, wan; sallow|= nước da mai mái a wan complexion; a sallow complexion
* Từ tham khảo/words other:
-
cảnh phông
-
canh phòng ban đêm
-
cảnh phong lưu
-
canh phòng tù tử hình
-
cánh phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
mai mái
* Từ tham khảo/words other:
- cảnh phông
- canh phòng ban đêm
- cảnh phong lưu
- canh phòng tù tử hình
- cánh phụ