Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
học đòi làm sang
* dtừ|- snootiness|* ttừ|- stuck-up, snooty
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm rào tạm thời
-
người làm rầy
-
người làm rẽ
-
người làm rơi
-
người làm rụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
học đòi làm sang
* Từ tham khảo/words other:
- người làm rào tạm thời
- người làm rầy
- người làm rẽ
- người làm rơi
- người làm rụng