Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
sốp phơ
- chauffeur; driver|= tôi làm sốp phơ cho mấy bà này suốt ngày i drove these ladies around all day long; i chauffeured these ladies all day long
* Từ tham khảo/words other:
-
cụt đầu
-
cút đi
-
cụt đuôi
-
cứt giun
-
cụt hứng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
sốp phơ
* Từ tham khảo/words other:
- cụt đầu
- cút đi
- cụt đuôi
- cứt giun
- cụt hứng