Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàng yến
- Serin, canary [bird]
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàng yến
- serin, canary (bird); siskin|= màu hoàng yến canary-coloured
* Từ tham khảo/words other:
-
bực thang
-
bức thành nối hai pháo đài
-
bực thềm
-
bức thiết
-
bức thư
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàng yến
* Từ tham khảo/words other:
- bực thang
- bức thành nối hai pháo đài
- bực thềm
- bức thiết
- bức thư