Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàng đản
- (từ cũ; nghĩa cũ) Jaundice, the yellows
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàng đản
- xem bệnh vàng da
* Từ tham khảo/words other:
-
bục giảng kinh
-
bức hái
-
bức hại
-
bức hiếp
-
bức hiếp ai phải làm gì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàng đản
* Từ tham khảo/words other:
- bục giảng kinh
- bức hái
- bức hại
- bức hiếp
- bức hiếp ai phải làm gì