Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoàng cung
* noun
- imperial palace; royal palace
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoàng cung
- imperial palace; royal palace
* Từ tham khảo/words other:
-
bục giảng
-
bục giảng kinh
-
bức hái
-
bức hại
-
bức hiếp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoàng cung
* Từ tham khảo/words other:
- bục giảng
- bục giảng kinh
- bức hái
- bức hại
- bức hiếp