Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoãn quân địch
* dtừ|- deferment
* Từ tham khảo/words other:
-
đáng trục xuất
-
dạng trứng
-
đáng trừng phạt
-
đáng trừng trị
-
đằng trước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoãn quân địch
* Từ tham khảo/words other:
- đáng trục xuất
- dạng trứng
- đáng trừng phạt
- đáng trừng trị
- đằng trước