Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoan hô
* verb
- to cheer; to acclaim (in wood)
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoan hô
- to cheer; to acclaim; to applaud; to give somebody an ovation|= đi vào/ra trong tiếng hoan hô to be cheered in/out|- bravo; hurrah; hurray; hooray; well done
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa sáng
-
bựa sinh dục
-
bữa sớm
-
búa tạ
-
búa tay
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoan hô
* Từ tham khảo/words other:
- bữa sáng
- bựa sinh dục
- bữa sớm
- búa tạ
- búa tay