Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hoại tử
- Necrosis
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
hoại tử
- (chứng hoại tử) caseation; necrosis; gangrene
* Từ tham khảo/words other:
-
bữa rượu
-
bữa rượu túy lúy
-
bữa sáng
-
bựa sinh dục
-
bữa sớm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hoại tử
* Từ tham khảo/words other:
- bữa rượu
- bữa rượu túy lúy
- bữa sáng
- bựa sinh dục
- bữa sớm