Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
hòa ước
- peace treaty, peace|= ký một bản hòa ước to sign a peace treaty
* Từ tham khảo/words other:
-
trắng ngần như hoa huệ tây
-
trang nghiêm
-
trắng ngồn ngộn
-
trạng ngữ
-
trạng nguyên
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
hòa ước
* Từ tham khảo/words other:
- trắng ngần như hoa huệ tây
- trang nghiêm
- trắng ngồn ngộn
- trạng ngữ
- trạng nguyên