Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ngăn chặn
- Prevent, stop
=Ngăn chặn bọn buôn lậu+To prevent the smuggler from doing their business
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ngăn chặn
- to prevent; to stop|= ngăn chặn bọn buôn lậu to prevent smugglers from doing their business
* Từ tham khảo/words other:
-
cấu véo
-
câu ví
-
cầu viện
-
câu viết
-
cầu vinh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ngăn chặn
* Từ tham khảo/words other:
- cấu véo
- câu ví
- cầu viện
- câu viết
- cầu vinh